Buổi sáng
|
- 7:30~7:50
- 7:50~8:00
- 8:00~8:35
- 8:38~9:13
- 9:13~9:33
- 9:33~10:08
- 10:11~10:46
|
- Ăn sáng/Breakfast
- Sinh hoạt đầu giờ/Homeroom
- Tiết 1/Period 1
- Tiết 2/Period 2
- Nghỉ giải lao/Break
- Tiết 3/Period 3
- Tiết 4/Period 4
|
Buổi trưa
|
|
- Ăn trưa và Ngủ trưa/Lunch and Nap
|
Buổi chiều
|
- 12:42~13:17
- 13:21~13:56
- 14:00~14:35
- 14:35~15:10
- 15:10~15:45
- 16:45~16:00
|
- Tiết 5/Period 5
- Tiết 6/Period 6
- Tiết 7/Period 7
- Ăn nhẹ chiều & Giải lao/Snack & Recess
- Tiết 8/Period 8
- Wrap up/Tổng kết và ra về
|